Có 1 kết quả:

紊流 wěn liú ㄨㄣˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

wěn liú ㄨㄣˇ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

turbulent flow

Bình luận 0